--

blessing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blessing

Phát âm : /'blesiɳ/

+ danh từ

  • phúc lành
  • kinh (được đọc trước và sau khi ăn)
  • hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
    • health is the greatest of blessings
      sức khoẻ là hạnh phúc lớn nhất
    • what a blessing!
      thật may mắn quá!
    • a blessing in disguise
      chuyện không may mà lại hoá may
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blessing"
Lượt xem: 637