theism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: theism
Phát âm : /'θi:izm/
+ danh từ
- (triết học) thuyết có thần
- (y học) chứng trúng độc tein
- bệnh nghiện trà nặng
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
atheism godlessness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "theism"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "theism":
taoism theism thuggism - Những từ có chứa "theism":
antitheism atheism ditheism monotheism pantheism polytheism theism
Lượt xem: 361