theoretical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: theoretical
Phát âm : /θiə'retik/ Cách viết khác : (theoretical) /θiə'retikəl/
+ tính từ
- (thuộc) lý thuyết; có tính chất lý thuyết
- (mỉa mai) lý thuyết suông, suông, không thực tế
- theoretic advice
lời khuyên bảo suông
- theoretic advice
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "theoretical"
- Những từ có chứa "theoretical" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
luận chứng luận điểm chứng minh hoá học
Lượt xem: 496