empiric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: empiric
Phát âm : /em'pirik/
+ tính từ
- theo lối kinh nghiệm
+ danh từ
- người theo chủ nghĩa kinh nghiệm
- lang băm
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
theoretical theoretic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "empiric"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "empiric":
empiric emprise - Những từ có chứa "empiric":
empiric empirical empirical formula empirical research empiricism empiricist empiricist philosophy
Lượt xem: 317