thereabout
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thereabout
Phát âm : /'ðeərəbaut/ Cách viết khác : (thereabouts) /'ðeərəbauts/
+ phó từ
- gần đó, quanh đó, ở vùng lân cận
- in Hanoi or thereabout
ở Hà nội hoặc quanh quanh gần đó
- in Hanoi or thereabout
- chừng, xấp xỉ, khoảng
- 10d or thereabout
chừng mười đồng
- 10d or thereabout
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thereabout"
- Những từ có chứa "thereabout":
thereabout thereabouts
Lượt xem: 248