therewith
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: therewith
Phát âm : /,ðeəwi'ðɔ:l/
+ phó từ, ((từ cổ,nghĩa cổ) (như) therewith)
- với cái đó, với điều đó
- thêm vào đó, ngoài ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "therewith"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "therewith":
thereat thereto therewith - Những từ có chứa "therewith":
therewith therewithal
Lượt xem: 507