--

thereat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thereat

Phát âm : /ðeər'æt/

+ phó từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) ở chỗ đó, tại chỗ ấy
  • do đấy, do thế, vì thế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thereat"
Lượt xem: 481