--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
thermochemical
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thermochemical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thermochemical
Phát âm : /'θə:mou'keimkəl/
+ tính từ
(thuộc) nhiệt hoá học
Lượt xem: 306
Từ vừa tra
+
thermochemical
:
(thuộc) nhiệt hoá học
+
calumet
:
tẩu hoà bình (tẩu dài của người da đỏ Bắc mỹ, tượng trưng cho hoà bình)
+
làm nhàm
:
Eating frequent snacksĂn làm nhàm suốt ngàyTo eat snacks all day