thickening
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thickening
Phát âm : /'θikniɳ/
+ danh từ
- sự dày đặc
- chất (vật) làm cho đặc (xúp...)
- chỗ đông người; chỗ dày đặc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deepening(a) thickening(a) inspissation node knob thickener
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thickening"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thickening":
thickening ticking
Lượt xem: 394