thief
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thief
Phát âm : /θi:f/
+ danh từ, số nhiều thieves
- kẻ trộm, kẻ cắp
- to cry out thieves
kêu trộm, hô hoán kẻ trộm
- to cry out thieves
- to set a thief to catch thief
- dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn
- thieves' Latin
- (xem) Latin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thief"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thief":
tape tepee tepefy thief thieve tiff tip toff tope topee more... - Những từ có chứa "thief":
sneak-thief thief - Những từ có chứa "thief" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ăn trộm cảnh cáo la làng ăn cướp kẻ trộm kẻ cắp quơ đạo chích chột dạ kẻ gian more...
Lượt xem: 609