tiff
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiff
Phát âm : /tif/
+ danh từ
- (thông tục) sự bất hoà, sự xích mích
- to have a tiff
xích mích
- to have a tiff
+ nội động từ
- phật ý, không bằng lòng
+ danh từ
- ngụm, hớp (nước, rượu...)
+ ngoại động từ
- uống từng hớp, nhắp
+ nội động từ
- (Anh-Ân) ăn trưa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiff"
Lượt xem: 685