--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
third-rater
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
third-rater
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: third-rater
Phát âm : /'θə:d,reitə/
+ danh từ
người tồi; vật ít giá trị; loại kém
Lượt xem: 253
Từ vừa tra
+
third-rater
:
người tồi; vật ít giá trị; loại kém
+
cassocked
:
mặc áo thầy tu
+
quơ
:
to walk off withbị kẻ trộm quơ hết quần áoto have all one's clothes walked off with by a thief to take; to gather