thirteen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thirteen
Phát âm : /'θə:'ti:n/
+ tính từ
- mười ba
- the thirteen superstition
sự mê tín cho con số 13 là gở
- he is thirteen
nó mười ba tuổi
- the thirteen superstition
+ danh từ
- số mười ba
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
13 xiii XIII baker's dozen long dozen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thirteen"
- Những từ có chứa "thirteen":
thirteen thirteenth
Lượt xem: 261