thoracic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thoracic
Phát âm : /θɔ:'ræsik/
+ tính từ
- (giải phẫu), (động vật học) (thuộc) ngực, ở ngực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoracic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thoracic":
thoracic thorax tragic - Những từ có chứa "thoracic":
subthoracic thoracic
Lượt xem: 755