tragic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tragic
Phát âm : /'trædʤik/ Cách viết khác : (tragical) /'trædʤikəl/
+ tính từ
- (thuộc) bi kịch
- tragic actor
diễn viên bi kịch
- tragic actor
- (nghĩa bóng) bi thảm, thảm thương
- tragic event
sự việc bi thảm
- tragic event
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tragic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tragic":
taroc thoracic trace track tragic trash trashy trass triassic trice more... - Những từ có chứa "tragic":
tragic tragical tragicomedy tragicomic tragicomical untragic untragical - Những từ có chứa "tragic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bi thảm thảm cảnh bi thê thảm thảm Hà Nội
Lượt xem: 428