--

thoroughgoing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thoroughgoing

Phát âm : /'θʌrə,gouiɳ/

+ tính từ

  • hoàn toàn; trọn vẹn
  • triệt để, không nhân nhượng
Từ liên quan
Lượt xem: 354