thoroughgoing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thoroughgoing
Phát âm : /'θʌrə,gouiɳ/
+ tính từ
- hoàn toàn; trọn vẹn
- triệt để, không nhân nhượng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exhaustive thorough
Lượt xem: 360