thrasher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thrasher
Phát âm : /'θræʃə/
+ danh từ
- máy đập lúa
- (động vật học) cá mập
- (động vật học) chim hoạ mi đỏ (ở châu Mỹ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
thresher thresher shark fox shark Alopius vulpinus mocking thrush threshing machine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thrasher"
Lượt xem: 601