threshing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: threshing
Phát âm : /'θreʃiɳ/
+ danh từ
- sự đập (lúa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "threshing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "threshing":
thrashing threshing - Những từ có chứa "threshing":
threshing threshing-floor threshing-machine
Lượt xem: 302