throttle-valve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: throttle-valve
Phát âm : /'θrɔtlvælv/
+ danh từ
- (kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "throttle-valve"
Lượt xem: 614