--

thump

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thump

Phát âm : /θʌmp/

+ danh từ

  • quả đấm, quả thụi

+ ngoại động từ

  • đấm, thụi, thoi
    • to thump the door
      đấm cửa

+ nội động từ

  • đánh, đập mạnh
    • the heart was thumping
      tim đang đập mạnh
  • to thump the (a) cushion
    • khoa tay múa chân (người diễn thuyết)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thump"
Lượt xem: 639