--

clump

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clump

Phát âm : /klʌmp/

+ danh từ

  • lùm, bụi (cây)
  • cục, hòn (đất)
  • khúc (gỗ)
  • tiếng bước nặng nề
  • miếng da phủ gót (giày) ((cũng) clump sole)

+ ngoại động từ

  • trồng (cây) thành bụi
  • kết thành khối; kết thành cục
  • đóng miếng da phủ gót (vào gót giày)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clump"
Lượt xem: 621