--

thunderbolt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thunderbolt

Phát âm : /'θʌndəboult/

+ danh từ

  • tiếng sét
  • (nghĩa bóng) việc bất ngờ; tin sét đánh
    • the news came upon me like a thunderbolt
      tin ấy đến với tôi như sét đánh
  • (nghĩa bóng) lời doạ nạt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thunderbolt"
  • Những từ có chứa "thunderbolt" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sấm sét sét
Lượt xem: 428