--

tightly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tightly

Phát âm : /'taitli/

+ phó từ

  • chặt chẽ, sít sao ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tightly"
Lượt xem: 127