tilery-works
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tilery-works
Phát âm : /'tailəri/ Cách viết khác : (tilery-work) /'tailəriwə:k/
+ danh từ
- lò ngói
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tilery-works"
- Những từ có chứa "tilery-works" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kinh truyện thành lũy văn học chiến lũy công chính đắc ý đoan trang hào lũy sáng tác có điều more...
Lượt xem: 278