tillage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tillage
Phát âm : /'tilidʤ/
+ danh từ
- việc cày cấy trồng trọt
- đất trồng trọt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cultivated land farmland plowland ploughland tilled land tilth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tillage"
Lượt xem: 369