tutelage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tutelage
Phát âm : /'tju:təridʤ/
+ danh từ
- sự giám hộ
- thời gian (chịu sự) giám hộ (trẻ vị thành niên)
- sự dạy dỗ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
care charge guardianship tuition tutorship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tutelage"
Lượt xem: 384