--

timbre

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: timbre

Phát âm : /te:mbr/

+ danh từ

  • (âm nhạc) âm sắc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "timbre"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "timbre"
    timber timbre
  • Những từ có chứa "timbre"
    timbre timbrel
  • Những từ có chứa "timbre" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    âm sắc chiêng
Lượt xem: 646