timpani
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: timpani
Phát âm : /'timpənou/
+ danh từ, số nhiều timpani
- (âm nhạc) trống lục lạc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
kettle kettledrum tympanum tympani
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "timpani"
Lượt xem: 507