tympan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tympan
Phát âm : /'timpən/
+ danh từ
- màng
- (giải phẫu) màng nhĩ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
drum membranophone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tympan"
Lượt xem: 368