--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tinned
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tinned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tinned
Phát âm : /tind/
+ tính từ
tráng thiếc
đóng hộp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinned"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tinned"
:
tend
tenet
timid
tinned
tint
tinty
Lượt xem: 464
Từ vừa tra
+
tinned
:
tráng thiếc