together
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: together
Phát âm : /tə'geðə/
+ phó từ
- cùng, cùng với, cùng nhau
- they were walking together
chúng cùng đi dạo với nhau
- they were walking together
- cùng một lúc, đồng thời
- they both answered together
cả hai đứa trả lời cùng một lúc
- they both answered together
- liền, liên tục
- for days together
trong nhiều ngày liền
- for days together
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
in concert unitedly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "together"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "together":
toaster together - Những từ có chứa "together":
altogether altogetherness close together coming together get-together go together in the altogether together
Lượt xem: 686