tommy-shop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tommy-shop
Phát âm : /'tɔmiʃɔp/
+ danh từ
- phòng phát lương (ở nhà máy, thường trả lương thực thay tiền)
- căn tin; hiệu bánh mì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tommy-shop"
- Những từ có chứa "tommy-shop" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chòng chọc hiệu khai trương dược phòng sắm phòng trà cửa hàng công xưởng sắm sanh dọn hàng more...
Lượt xem: 213