toothsome
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toothsome
Phát âm : /'tu:θsəm/
+ tính từ
- ngon, ngon lành
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
juicy luscious red-hot voluptuous delectable delicious pleasant-tasting scrumptious yummy palatable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toothsome"
Lượt xem: 447