luscious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luscious
Phát âm : /'lʌʃəs/
+ tính từ
- ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành
- ngọt quá, lợ
- (văn học) gợi khoái cảm, khêu gợi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
delectable delicious pleasant-tasting scrumptious toothsome yummy juicy red-hot voluptuous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luscious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "luscious":
loquacious luscious - Những từ có chứa "luscious":
luscious lusciousness
Lượt xem: 607