--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ torturing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
loiter
:
đi tha thẩn, la cà; đi chơi rôngto loiter away one's time tha thẩn lãng phí thì giờ
+
cân thiên bình
:
Steelyard
+
admired
:
được hâm mộ, ca tụng, khâm phục
+
bánh vẽ
:
Cake picture, fine allusionđộc lập chính trị mà không có độc lập kinh tế thì cuối cùng chỉ là bánh vẽPolitical independence without economic independence will finally turn out to be a fine allusion
+
dark meat
:
thịt chân gà