--

toughen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toughen

Phát âm : /'tʌfn/

+ ngoại động từ

  • làm dai, làm bền, làm cứng rắn, làm dẻo dai, làm quen chịu đựng (gian khổ...), tôi luyện

+ nội động từ

  • rắn lại
  • trở nên cứng rắn, trở nên dẻo dai, trở nên quen chịu đựng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toughen"
Lượt xem: 298