token
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: token
Phát âm : /'toukən/
+ danh từ
- dấu hiệu, biểu hiện
- as a token of our gratitude
như là một biểu hiện của lòng biết ơn của chúng tôi
- as a token of our gratitude
- vật kỷ niệm, vật lưu niệm
- I'll keep it as a token
tôi giữ cái đó như là một vật kỷ niệm
- I'll keep it as a token
- bằng chứng, chứng
- token payment
món tiền trả trước để làm bằng (làm tin)
- token payment
- by toke
- by the same token
- more by token
- vả lại; ngoài ra; thêm vào đó
- vì thế cho nên
- in token of
- để làm bằng; coi như một dấu hiệu (một biểu hiện) của
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "token"
Lượt xem: 561