--

toughness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toughness

Phát âm : /'tʌfnis/

+ danh từ

  • tính dai, tính bền
  • tính bền bỉ, tính dẻo dai
  • tính cố chấp, tính ngoan cố
  • tính chất khó, tính chất hắc búa, tính chất gay go (công việc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toughness"
Lượt xem: 625