--

ruggedness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruggedness

Phát âm : /'rʌgidnis/

+ danh từ

  • sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự xù xì
  • sự thô kệch, sự thô
  • tính nghiêm khắc; tính hay gắt, tính quàu quạu
  • sự khó nhọc, sự gian khổ, sự gian truân (cuộc sống); tính khổ hạnh
  • sự trúc trắc, sự chối tai
  • vẻ khoẻ mạnh, dáng vạm vỡ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruggedness"
Lượt xem: 485