toxicant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toxicant
Phát âm : /'tɔksikənt/
+ tính từ
- độc
+ danh từ
- chất độc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
poisonous poison poisonous substance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toxicant"
- Những từ có chứa "toxicant":
intoxicant toxicant
Lượt xem: 312