trade-union
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trade-union
Phát âm : /'treid'ju:njən/
+ danh từ
- nghiệp đoàn, công đoàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trade-union"
- Những từ có chứa "trade-union":
trade-union trade-unionism trade-unionist - Những từ có chứa "trade-union" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
công đoàn nữ bác sĩ nguyệt liễm buôn buôn cất doanh thu chài lưới bí quyết chập chững các more...
Lượt xem: 112