trailer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trailer
Phát âm : /'treilə/
+ danh từ
- người lần theo dấu vết, người theo dò
- xe moóc, toa moóc
- cây bò; cây leo
- (thông tục) người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau
- (điện ảnh) đoạn phim quảng cáo phim mới
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trailer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trailer":
thriller trailer trawler - Những từ có chứa "trailer":
semitrailer trailer
Lượt xem: 465