transact
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transact
Phát âm : /træn'zækt/
+ ngoại động từ
- làm, thực hiện; giải quyết
- to transact business
giải quyết công việc
- to transact business
+ nội động từ
- (+ with) kinh doanh với; thương lượng công việc với
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transact"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "transact":
transact transect transit transude - Những từ có chứa "transact":
transact transaction transactor
Lượt xem: 387