transcend
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transcend
Phát âm : /træn'send/
+ ngoại động từ
- vượt quá, hơn
- the beautiful scene transcends my power of description
cảnh đẹp đó vượt quá khả năng mô tả của tôi
- the beautiful scene transcends my power of description
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transcend"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "transcend":
transcend transient - Những từ có chứa "transcend":
transcend transcendence transcendency transcendent transcendental transcendentalism
Lượt xem: 603