transcendental
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transcendental
Phát âm : /,trænsən'dentl/
+ tính từ
- (triết học) tiên nghiệm
- transcendental philosophy
triết học tiên nghiệm
- transcendental cognition
nhận thức tiên nghiệm
- transcendental philosophy
- (như) transcendent
- mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo
- transcendental concept
khái niệm mơ hồ
- transcendental concept
- (toán học) siêu việt
- transcendental equation
phương trình siêu việt
- transcendental equation
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nonnatural otherworldly preternatural
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transcendental"
- Những từ có chứa "transcendental":
transcendental transcendentalism
Lượt xem: 447