transcript
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transcript
Phát âm : /'trænskript/
+ danh từ
- bảo sao, bản chép lại; bản dịch (một bản tốc ký)
- typewritten transcript
bản đánh máy sao lại (một bài đã ghi âm)
- typewritten transcript
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transcript"
- Những từ có chứa "transcript":
transcript transcription
Lượt xem: 338