transcription
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transcription
Phát âm : /træns'kripʃn/
+ danh từ
- sự sao lại, sự chép lại; bản sao
- (ngôn ngữ học) sự phiên (âm); cách phiên (âm)
- (âm nhạc) sự chuyển biên
- chương trình ghi âm (để phát thanh)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
recording arrangement arranging written text
Lượt xem: 631