--

transfuse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transfuse

Phát âm : /træns'fju:z/

+ ngoại động từ

  • rót sang, đổ sang, chuyển sang
  • (y học) truyền (máu)
  • truyền, truyền thụ
    • to transfuse one's enthusiasm
      truyền nhiệt tình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transfuse"
Lượt xem: 346