transfix
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transfix
Phát âm : /træns'fiks/
+ ngoại động từ
- đâm qua, giùi qua, xuyên qua
- (nghĩa bóng) làm cho sững sờ; làm cho chết đứng
- to be transfixed with terror
chết đứng vì khiếp sợ, sợ chết khiếp
- to be transfixed with terror
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transfix"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "transfix":
transfix transfuse - Những từ có chứa "transfix":
transfix transfixion
Lượt xem: 564