--

transgression

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transgression

Phát âm : /træns'greʃn/

+ danh từ

  • sự vượt quá
  • sự vi phạm; sự phạm pháp
  • lỗi tội
  • (địa lý,địa chất) hiện tượng biến tiếp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transgression"
  • Những từ có chứa "transgression" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    biển tiến cấp báo
Lượt xem: 486